Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Denmark Vesey


noun
United States freed slave and insurrectionist in South Carolina who was involved in planning an uprising of slaves and was hanged (1767-1822)
Syn:
Vesey
Instance Hypernyms:
slave, insurgent, insurrectionist, freedom fighter, rebel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.